Phiên âm : yàn dǐng.
Hán Việt : nhạn đỉnh .
Thuần Việt : văn vật giả tạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 真跡, 真貨, .
văn vật giả tạo. 偽造的某個鼎, 泛指贗品.