Phiên âm : yàn bì.
Hán Việt : nhạn tệ .
Thuần Việt : tiền giả .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền giả (thường chỉ tiền kim loại). 偽造的貨幣(多指硬幣).