Phiên âm : zhēn huò.
Hán Việt : chân hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 贗鼎, 贗品, .
由原廠出產, 非仿冒的貨品。如:「真貨價格雖高了一些, 但有品質保證, 切莫因貪小便宜而買到假貨。」