Phiên âm : zhuàn qián.
Hán Việt : trám tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 獲利, 贏利, .
Trái nghĩa : 賠本, 賠錢, 虧本, 蝕本, .
1.賺取財利。例他們一家六口全靠他父親賺錢養家, 生活非常清苦。2.利潤較高的。例婚紗攝影是門賺錢行業。賺取財利。《紅樓夢》第四八回:「賺錢也罷, 不賺錢也罷, 且躲躲羞去。」《文明小史》第四三回:「這個大菜館, 不過借他做個引子, 失本賺錢, 都不計較。」