Phiên âm : zhuàn wài kuài.
Hán Việt : trám ngoại khoái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賺取固定收入以外的金錢。如:「他兼了幾個家教來賺外快。」也作「撈外快」、「撈外水」。