VN520


              

賺外快

Phiên âm : zhuàn wài kuài.

Hán Việt : trám ngoại khoái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賺取固定收入以外的金錢。如:「他兼了幾個家教來賺外快。」也作「撈外快」、「撈外水」。