VN520


              

賺弄

Phiên âm : zuàn nong.

Hán Việt : trám lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欺騙。如:「剛踏出校園的年輕人, 易受人賺弄。」