Phiên âm : shē gòu.
Hán Việt : xa cấu .
Thuần Việt : mua chịu; mua thiếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 賒銷, .
mua chịu; mua thiếu. 用賒欠的方式購買.