Phiên âm : shē jiè.
Hán Việt : xa tá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
向他人商借財物, 日後才償還。例家裡突然發生財務困難, 爸爸只好四處向朋友賒借。向他人商借財物, 日後才償還。如:「家裡突然發生財務困難, 爸爸只好四處向朋友賒借。」