Phiên âm : zī jīn.
Hán Việt : tư kim .
Thuần Việt : vốn; tiền vốn; quỹ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. vốn; tiền vốn; quỹ (tiền của nhà nước dùng để phát triển kinh tế quốc dân.). 國家用于發展國民經濟的物資或貨幣.