VN520


              

資金

Phiên âm : zī jīn.

Hán Việt : tư kim .

Thuần Việt : vốn; tiền vốn; quỹ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. vốn; tiền vốn; quỹ (tiền của nhà nước dùng để phát triển kinh tế quốc dân.). 國家用于發展國民經濟的物資或貨幣.


Xem tất cả...