VN520


              

資淺齒少

Phiên âm : zī qiǎn chǐ shào.

Hán Việt : tư thiển xỉ thiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年紀輕, 資歷淺。常用作自謙之辭。宋.張孝祥〈嚴守朱新仲〉:「某戇愚不學, 資淺齒少, 而今茲除授, 乃先眾俊, 朝夕惴懼。」


Xem tất cả...