VN520


              

資性

Phiên âm : zī xìng.

Hán Việt : tư tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天賦的性情。《漢書.卷七一.彭宣傳》:「臣資性淺薄, 年齒老眊。」《儒林外史》第九回:「他今年十七歲, 資性倒也還聰明的。」


Xem tất cả...