Phiên âm : zī fù yōu yì xué shēng.
Hán Việt : tư phú ưu dị học sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指有卓越潛能或傑出表現的學生, 包含一般智能資賦優異、學術性向資賦優異、藝術才能資賦優異、創造能力資賦優異、領導能力資賦優異、其他特殊才能資賦優異等六類。