Phiên âm : zī xùn gāo sù gōng lù.
Hán Việt : tư tấn cao tốc công lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
集電話、電視與電腦在一起的多媒體網路。以電子資料庫為根基, 高速傳送包括文字、影像、聲音、圖片等各種資訊。參見「國家資訊通信基本建設」條。