Phiên âm : zī bǐng.
Hán Việt : tư bẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天賦。明.王陽明〈教條示龍場諸生.勤學〉:「其人資稟雖甚超邁, 儕輩之中有弗疾惡之者乎?有弗鄙賤之者乎?」