VN520


              

資稟

Phiên âm : zī bǐng.

Hán Việt : tư bẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天賦。明.王陽明〈教條示龍場諸生.勤學〉:「其人資稟雖甚超邁, 儕輩之中有弗疾惡之者乎?有弗鄙賤之者乎?」


Xem tất cả...