Phiên âm : zī qiǎn chǐ shào.
Hán Việt : tư thiển xỉ thiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年紀輕, 資歷淺。常用作自謙之辭。宋.張孝祥〈嚴守朱新仲〉:「某戇愚不學, 資淺齒少, 而今茲除授, 乃先眾俊, 朝夕惴懼。」