Phiên âm : zī liào suǒ yǐn.
Hán Việt : tư liệu tác dẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
資料庫管理中, 為使查尋資料庫中的資料能更便利, 將所有資料用一特定的鍵值或排序方式加以排列的觀念。亦指利用此觀念排序的結果檔。