Phiên âm : zī liào dǎng.
Hán Việt : tư liệu đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.資料檔案。如:「人事資料檔」、「業務資料檔」。2.存放資料的電腦檔案。為英語databasefile的意譯。通常由資料庫程式所產生, 也必須藉由資料庫程式加以管理使用。也稱為「資料庫檔案」。大陸地區稱為「數據庫文件」。