Phiên âm : zī liào kù guǎn lǐ xì tǒng.
Hán Việt : tư liệu khố quản lí hệ thống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
管理資料庫的軟體系統。主要的功能是資料庫的建立、維護和管理。凡要對資料庫處理的動作皆需經由資料庫管理系統來完成。