VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
資料
Phiên âm :
zī liào.
Hán Việt :
tư liệu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
材料
, .
Trái nghĩa :
, .
生產資料
資賦優異學生 (zī fù yōu yì xué shēng) : tư phú ưu dị học sanh
資暇集 (zī xiá jí) : tư hạ tập
資訊高速公路 (zī xùn gāo sù gōng lù) : tư tấn cao tốc công lộ
資金 (zī jīn) : vốn; tiền vốn; quỹ
資淺齒少 (zī qiǎn chǐ shào) : tư thiển xỉ thiểu
資料庫管理系統 (zī liào kù guǎn lǐ xì tǒng) : tư liệu khố quản lí hệ thống
資訊革命 (zī xùn gé mìng) : tư tấn cách mệnh
資性 (zī xìng) : tư tính
資力 (zī lì) : tư lực
資格 (zī gé) : tư cách
資材 (zī cái) : tư tài
資產 (zī chǎn) : tài sản; của cải
資訊服務網 (zī xùn fú wù wǎng) : tư tấn phục vụ võng
資訊自由法 (zī xùn zì yóu fǎ) : tư tấn tự do pháp
資遣 (zī qiǎn) : tư khiển
資望 (zī wàng) : thâm niên và uy tín
Xem tất cả...