Phiên âm : zī xìng.
Hán Việt : tư tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天賦的性情。《漢書.卷七一.彭宣傳》:「臣資性淺薄, 年齒老眊。」《儒林外史》第九回:「他今年十七歲, 資性倒也還聰明的。」