VN520


              

資從

Phiên âm : zī cóng.

Hán Việt : tư tòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嫁妝。唐.韋應物〈送楊氏女〉詩:「貧儉誠所尚, 資從豈待周?」


Xem tất cả...