Phiên âm : zī cóng.
Hán Việt : tư tòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嫁妝。唐.韋應物〈送楊氏女〉詩:「貧儉誠所尚, 資從豈待周?」