Phiên âm : hè cí.
Hán Việt : hạ từ .
Thuần Việt : lời chúc mừng; lời mừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời chúc mừng; lời mừng. 在喜慶的儀式上所說的表示祝賀的話.