Phiên âm : hè lán.
Hán Việt : hạ lan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.山名。主峰在寧夏省賀蘭縣境內, 山脈東北走向, 到達黃河西岸, 略呈月形, 全長約五百餘里。當地人稱為「阿拉善山」。2.地名。位於寧夏省銀川市東北, 東臨黃河。3.複姓。如唐代有賀蘭進明。