VN520


              

賀忱

Phiên âm : hè chén.

Hán Việt : hạ thầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祝賀的誠意。例謹函致意, 聊表賀忱。
祝賀的誠意, 如:「謹函致意, 聊表賀忱。」也作「賀悃」。


Xem tất cả...