VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
賀年
Phiên âm :
hènián.
Hán Việt :
hạ niên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
賀歲
,
拜年
, .
Trái nghĩa :
, .
賀年片
賀喜撮空 (hè xǐ cuō kōng) : hạ hỉ toát không
賀忱 (hè chén) : hạ thầm
賀歲 (hè suì) : hạ tuế
賀喜 (hè xǐ) : chúc mừng
賀表 (hè biǎo) : hạ biểu
賀悃 (hè kǔn) : hạ khổn
賀函 (hè hán) : thư chúc mừng
賀詞 (hè cí) : lời chúc mừng; lời mừng
賀年卡 (hè nián kǎ) : hạ niên tạp
賀知章 (hè zhī zhāng) : hạ tri chương
賀卡 (hè kǎ) : thiệp chúc mừng
賀壽 (hè shòu) : hạ thọ
賀信 (hè xìn) : thơ chúc mừng
賀禮 (hè lǐ) : quà mừng; quà tặng; lễ vật chúc mừng
賀蘭山 (hè lán shān) : hạ lan san
賀年片 (hè nián piàn) : hạ niên phiến
Xem tất cả...