Phiên âm : hè kǎ.
Hán Việt : hạ tạp.
Thuần Việt : thiệp chúc mừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiệp chúc mừng. 祝賀親友新婚、生日或節日用的紙片, 一般印有祝賀文字和圖畫.