Phiên âm : guì bīn.
Hán Việt : quý tân.
Thuần Việt : quý khách; khách quý; thượng khách.
Đồng nghĩa : 貴客, 嘉賓, .
Trái nghĩa : , .
quý khách; khách quý; thượng khách. 尊貴的客人(多指外賓).