VN520


              

貴幸

Phiên âm : guì xìng.

Hán Việt : quý hạnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

官位顯貴, 又得君王的寵幸。《漢書.卷九三.佞幸傳.序》:「此兩人非有才能, 但以婉媚貴幸, 與上臥起, 公卿皆因關說。」


Xem tất cả...