Phiên âm : guì xìng.
Hán Việt : quý hạnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官位顯貴, 又得君王的寵幸。《漢書.卷九三.佞幸傳.序》:「此兩人非有才能, 但以婉媚貴幸, 與上臥起, 公卿皆因關說。」