Phiên âm : guì chǒng.
Hán Việt : quý sủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
居顯貴地位且受君王寵幸。《書經.周官》:「居寵思危, 罔不惟畏。」漢.孔安國.傳:「言雖居貴寵, 當思危懼, 無所不畏。」