VN520


              

貴寵

Phiên âm : guì chǒng.

Hán Việt : quý sủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

居顯貴地位且受君王寵幸。《書經.周官》:「居寵思危, 罔不惟畏。」漢.孔安國.傳:「言雖居貴寵, 當思危懼, 無所不畏。」


Xem tất cả...