Phiên âm : guì jiè.
Hán Việt : quý giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顯貴的人。《聊齋志異.卷一○.瑞雲》:「瑞雲名譟已久, 自此富商貴介, 日接於門。」