VN520


              

貴介

Phiên âm : guì jiè.

Hán Việt : quý giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顯貴的人。《聊齋志異.卷一○.瑞雲》:「瑞雲名譟已久, 自此富商貴介, 日接於門。」


Xem tất cả...