Phiên âm : huò huì gōng xíng.
Hán Việt : hóa hối công hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公然以財物行賄、受賄。《隋書.卷六三.衛玄傳》:「時盜賊蜂起, 百姓飢饉, 玄竟不能救恤, 而官方壞亂, 貨賄公行。」也作「賄賂公行」。