VN520


              

貨賄公行

Phiên âm : huò huì gōng xíng.

Hán Việt : hóa hối công hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

公然以財物行賄、受賄。《隋書.卷六三.衛玄傳》:「時盜賊蜂起, 百姓飢饉, 玄竟不能救恤, 而官方壞亂, 貨賄公行。」也作「賄賂公行」。


Xem tất cả...