VN520


              

貨賄

Phiên âm : huò huì.

Hán Việt : hóa hối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

金玉與布帛。《左傳.文公十八年》:「貪于飲食, 冒于貨賄。」


Xem tất cả...