VN520


              

貨賂公行

Phiên âm : huò lù gōng xíng.

Hán Việt : hóa lộ công hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

公然以財物行賄、受賄。《晉書.卷五九.齊王冏傳》:「操弄王爵, 貨賂公行。群姦聚黨, 擅斷殺生。」宋.蘇軾〈議學校貢舉狀〉:「唐之通牓, 故是弊法, 雖有以名取人, 厭伏眾論之美, 亦有貨賂公行, 權要請託之害。」也作「賄賂公行」。


Xem tất cả...