Phiên âm : huò lù.
Hán Việt : hóa lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以財貨賄賂。《管子.七臣七主》:「故君法則主位安, 臣法則貨賂止。」