VN520


              

貨賂

Phiên âm : huò lù.

Hán Việt : hóa lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以財貨賄賂。《管子.七臣七主》:「故君法則主位安, 臣法則貨賂止。」


Xem tất cả...