Phiên âm : huò cāng.
Hán Việt : hóa thương .
Thuần Việt : khoang chứa hàng; khoang để hàng hoá; khoang hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoang chứa hàng; khoang để hàng hoá; khoang hàng. 船或飛機上專用于裝載貨物的艙.