Phiên âm : bèi lǔ tè.
Hán Việt : bối lỗ đặc .
Thuần Việt : Bây-rút; Beirut .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Bây-rút; Beirut (thủ đô Li-băng). 黎巴嫩首都.