VN520


              

貝魯特

Phiên âm : bèi lǔ tè.

Hán Việt : bối lỗ đặc .

Thuần Việt : Bây-rút; Beirut .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bây-rút; Beirut (thủ đô Li-băng). 黎巴嫩首都.


Xem tất cả...