VN520


              

貝子

Phiên âm : bèi zǐ.

Hán Việt : bối tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.清朝宗室及蒙古外藩的第六級爵職。地位在貝勒之下, 鎮國公之上。也稱為「固山貝子」。2.俗稱用貝殼製成的錢幣為「貝子」。


Xem tất cả...