Phiên âm : bèi lǐ lā.
Hán Việt : bối lí lạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樂器名。由德國軍樂隊使用的鐘琴改良而成的敲擊樂器。為鐵製鍵盤, 排列如鋼琴。