VN520


              

貝里拉

Phiên âm : bèi lǐ lā.

Hán Việt : bối lí lạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樂器名。由德國軍樂隊使用的鐘琴改良而成的敲擊樂器。為鐵製鍵盤, 排列如鋼琴。


Xem tất cả...