Phiên âm : bèi yì yuān.
Hán Việt : bối nghĩa uyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人名。南朝梁書法家。生卒年不詳, 浙江吳興人。有梁始興忠武王蕭憺碑, 筆勢精嚴遒勁, 流動順暢, 略帶行書筆意。