Phiên âm : bèi ěr gé.
Hán Việt : bối nhĩ cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
AlbanBerg人名。(西元1885~1935)奧地利音樂家, 新維也納樂派的代表。對無調性音樂及十二音音樂貢獻很大。代表作品有歌劇《伍采克》、《露露》等, 都是十二音技法上的結晶。