Phiên âm : bèi wén.
Hán Việt : bối văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貝殼上的紋路。春秋戰國時代青銅器多採之, 因指稱瓷、銅等器皿上之貝殼之紋路。