Phiên âm : bèi tā xì shù.
Hán Việt : bối tha hệ sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用來衡量某一上市股票所含市場風險的指標。主要依據是觀察此種股票相對於股票市場平均指數的變異。也稱為「風險指標」。