VN520


              

貝他係數

Phiên âm : bèi tā xì shù.

Hán Việt : bối tha hệ sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用來衡量某一上市股票所含市場風險的指標。主要依據是觀察此種股票相對於股票市場平均指數的變異。也稱為「風險指標」。


Xem tất cả...