VN520


              

豚魚

Phiên âm : tún yú.

Hán Việt : đồn ngư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.豚與魚。《新唐書.卷一四一.鄧景山傳》:「待上賓, 惟豚魚而已。」2.河豚的別名。參見「河豚」條。