Phiên âm : tún yú.
Hán Việt : đồn ngư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.豚與魚。《新唐書.卷一四一.鄧景山傳》:「待上賓, 惟豚魚而已。」2.河豚的別名。參見「河豚」條。