VN520


              

豚犬

Phiên âm : tún quǎn.

Hán Việt : đồn khuyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.三國時荊州牧劉表死後, 其子琮投降曹操。操嘗見吳軍船陣整齊, 而以孫權比劉琮, 譏劉琮有如豚犬。見《三國志.卷四七.吳書.吳主權傳》裴松之注引吳歷。2.謙稱自己的兒子。《幼學瓊林.卷四.鳥獸類》:「父謙子拙, 謂豚犬之兒。」也作「豚兒」、「小犬」。