Phiên âm : tún bó.
Hán Việt : đồn phách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
肩胛。《周禮.天官.醢人》:「饋食之豆, 其實葵菹、……豚拍、魚醢。」