Phiên âm : dòu zhū.
Hán Việt : đậu trư .
Thuần Việt : heo gạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
heo gạo. 體內有囊蟲寄生的豬. 因囊蟲為黃豆大小的囊泡, 所以叫豆豬.