Phiên âm : dòu xiàng.
Hán Việt : đậu tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
昆蟲的一科。屬昆蟲綱鞘翅目。為節肢動物。種類很多。附著在豆科植物的種子上營生, 蝕害豆類植物甚巨。