Phiên âm : dòu qí xiāng jiān.
Hán Việt : đậu ki tương tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 骨肉相殘, 兄弟相鬥, .
Trái nghĩa : , .
萁, 豆莖。豆萁相煎指燃燒豆莖來煎煮豆子。語本三國魏.曹植〈七步〉詩:「煮豆持作羹, 漉豉以為汁。萁在釜下然, 豆在釜中泣, 本自同根生, 相煎何太急。」比喻骨肉相殘。