Phiên âm : dòu fu fàn.
Hán Việt : đậu hủ phạn.
Thuần Việt : cơm chay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơm chay. 指喪家招待前來吊唁的親友吃的飯食(多為素食).