VN520


              

豆腐飯

Phiên âm : dòu fu fàn.

Hán Việt : đậu hủ phạn.

Thuần Việt : cơm chay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơm chay. 指喪家招待前來吊唁的親友吃的飯食(多為素食).


Xem tất cả...