Phiên âm : dòu zhānǎo jīn.
Hán Việt : đậu tra não cân.
Thuần Việt : óc bã đậu; đầu đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
óc bã đậu; đầu đất胸子好像豆渣比喻极其愚蠢的人